| TT | Loại xe | Bao gồm | Thành tiền |
| 1 | Xe 4 chổ | Xăng, bảo hiểm, phí cầu đường | 1.300.000 VND |
| 2 | Xe 7 chổ | Xăng, bảo hiểm, phí cầu đường | 1.400.000 VND |
| 3 | Xe 16 chổ | Xăng, bảo hiểm, phí cầu đường | 1.800.000 VND |
| 4 | Xe 29 chổ | Xăng, bảo hiểm, phí cầu đường | 3.200.000 VND |
| 5 | Xe 34 chổ | Xăng, bảo hiểm, phí cầu đường | 3.900.000 VND |
| 6 | Xe 45 chổ | Xăng, bảo hiểm, phí cầu đường | 4.800.000 VND |
